Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên cạnh


voisin; attenant; contigu
Nhà bên cạnh
maison voisine
NghÄ©a trang bên cạnh nhà thá»
cimetière attenant à l'église
VÆ°á»n bên cạnh
jardin contigu
à côté; à proximité
Ngồi bên cạnh bố
prendre place à côté de son père
Bên cạnh thành tích còn có khuyết điểm
à côté de bons résultats, il y reste encore des défauts
Bên cạnh chợ
à proximité du marché
près
HỠsống bên cạnh nhau
ils vivaient l'un près de l'autre
Äại sứ bên cạnh Tòa thánh La Mã
l'ambassadeur près le Vatican



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.